Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vernier




vernier
['və:niə]
danh từ
(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)



con chạy (thước vecnie)

/'və:njə/

danh từ
(kỹ thuật) vecnê

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.