Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verrier


[verrier]
danh từ giống đực
thợ thuỷ tinh
thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thuỷ tinh
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) rổ đựng cốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.