Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verrière


[verrière]
danh từ giống cái
chậu nước đựng cốc
cửa kính ghép màu
vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của nhà ga...)
(kiến trúc) kính ghép màu lớn
(hàng không) vòm kính ngăn ở buồng lái


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.