Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verrucae




verrucae
[və'ru:ki:]
danh tứ số nhiều của verruca
như verruca


/ve'ru:kə/

danh từ, số nhiều verrucae
(y học) hột cơm, mục cóc

Related search result for "verrucae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.