vers
 | [vers] |  | danh từ giống đực | | |  | câu thơ | | |  | thơ | | |  | Oeuvres en vers | | | tác phẩm bằng thơ |  | phản nghĩa Prose. |  | giới từ | | |  | về hướng, về phía | | |  | Vers le sud | | | về hướng nam | | |  | đến, đi đến | | |  | Il m'a envoyé vers vous | | | ông ta cho tôi đến anh | | |  | Vers une solution du problème | | | đi đến một giải pháp cho vấn đề | | |  | vào khoảng; khoảng | | |  | Vers minuit | | | vào khoảng nửa đêm | | |  | Vers trente-deux ans | | | khoảng ba mươi hai tuổi |  | đồng âm Vair, ver, verre, vert. |
|
|