Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versicle




versicle
['və:sikl]
danh từ
bài thơ ngắn
(tôn giáo) câu xướng trong lúc làm lễ


/'və:sikl/

danh từ
bài thơ ngắn
(tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.