Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verso




verso
['və:sou]
danh từ, số nhiều versos
trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn)
(viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)


/'və:sou/

danh từ
trang mặt sau (tờ giấy)
mặt sau (đồng tiền...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verso"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.