Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verso


[verso]
danh từ giống đực
trang mặt sau (của tờ giấy)
recto verso
hai mặt
đồng âm Verseau.
Phản nghĩa Recto



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.