Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vertebrate




vertebrate
['və:tibreit]
tính từ (như) vertebrated
có xương sống, có một cột sống (thú, chim..)
vertebrate animal
động vật có xương sống
danh từ
động vật có xương sống


/'və:tibrit/

tính từ (vertebrated) /'və:tibritid/
có xương sống
vertebrate animal động vật có xương sống

danh từ
động vật có xương sống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertebrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.