Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertueusement


[vertueusement]
phó từ
có đức, có đức hạnh, có đức độ
Vivre vertueusement
sống có đức
có tiết hạnh, (một cách) trong trắng
(thân mật, mỉa mai) cẩn thận, tin tưởng
Suivre vertueusement les modes les plus ridicules
theo một cách tin tưởng những mốt hết sức lố lăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.