|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertueusement
| [vertueusement] | | phó từ | | | có đức, có đức hạnh, có đức độ | | | Vivre vertueusement | | sống có đức | | | có tiết hạnh, (một cách) trong trắng | | | (thân mật, mỉa mai) cẩn thận, tin tưởng | | | Suivre vertueusement les modes les plus ridicules | | theo một cách tin tưởng những mốt hết sức lố lăng |
|
|
|
|