Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesical




vesical
['vesikl]
tính từ
(thuộc) bóng đái, bọng, túi, nan
vesical calculus
sỏi bóng đái


/'vesikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) bóng đái
vesical calculus sỏi bóng đái

Related search result for "vesical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.