Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesiculation




vesiculation
[,vəsikju'lei∫n]
danh từ
(giải phẫu); (sinh vật học) sự hình thành bọng, sự hình thành túi
(y học) sự nổi mụn nước; sự phồng da, sự giộp
(địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)


/,visikju'leiʃn/

danh từ
sự hình thành bọng, sự hình thành túi
(y học) sự nổi mụn nước
(địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.