|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vessie
| [vessie] | | danh từ giống cái | | | (giải phẫu) bóng đái | | | Inflammation de la vessie | | sự viêm bóng đái | | | bong bóng | | | Vessie natatoire | | bong bóng cá | | | ruột (quả bóng đá) | | | prendre des vessies pour des lanternes | | | trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục | | | faire prendre des vessies pour des lanternes | | | làm cho tin những điều phi lí; treo đầu dê bán thịt chó |
|
|
|
|