Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesta


/'vestə/

danh từ
(Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
diêm
nến

Related search result for "vesta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.