Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestale


[vestale]
danh từ giống cái
(văn chương) phụ nữ rất mực trinh tiết
(sử học) cô giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.