Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestiary




vestiary
['vestiəri]
tính từ
(thuộc) quần áo
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)


/'vestiəri/

tính từ
(thuộc) quần áo

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)

Related search result for "vestiary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.