Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestiture




vestiture
['vestit∫ə]
danh từ
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
y phục, quần áo


/'vestitʃə/

danh từ
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
y phục, quần áo

Related search result for "vestiture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.