Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesture




vesture
['vest∫ə]
danh từ
(thơ ca) áo; áo quần, y phục
lớp bọc, vỏ bọc
ngoại động từ
(thơ ca) mặc quần áo cho (ai)


/'vestʃə/

danh từ
(thơ ca) áo; áo quần, y phục
lớp bọc, vỏ bọc

ngoại động từ
(thơ ca) mặc quần áo cho (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vesture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.