Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vet





vet
[vet]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
(thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary
ngoại động từ
(thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
to have a horse vetted
đem ngựa cho thú y khám bệnh
(nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
to vet an article
hiệu định một bài báo


/vet/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
(thông tục) thầy thuốc thú y

ngoại động từ
(thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
to have a horse vetted đem ngựa cho thú y khám bệnh
(nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
to vet an article hiệu đính một bài báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.