Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veuglaire


[veuglaire]
danh từ giống cái
(sử học) súng thần công (thế kỷ 14, 15)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.