Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vexille


[vexille]
danh từ giống đực
(động vật học) phiến (lông chim)
(sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.