Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viable


[viable]
tính từ
sống được
Enfant né viable
đứa trẻ sơ sinh sống được
đứng vững được
Projet viable
dự án đứng vững được
Phản nghĩa Non-viable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.