Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viaduct




viaduct
['vaiədʌkt]
danh từ
(kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ con đường bộ hoặc đường tàu hoả vắt qua thung lũng hoặc chỗ trũng ở trên mặt đất)


/'vaiədʌkt/

danh từ
(kiến trúc) cầu cạn

Related search result for "viaduct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.