Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viager


[viager]
tính từ
trọn đời
Rente viagère
niên kim trọn đời
danh từ giống đực
lợi tức trọn đời
en viager
đổi lấy niên kim trọn đời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.