Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vial





vial
['vaiəl]
Cách viết khác:
phial
['faiəl]
danh từ
lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
to pour out vials of wrath
trút giận; trả thù


/'vaiəl/

danh từ
lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước) !to pour out vials of wrath
trút giận; trả thù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.