Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viands




viands
['vaiəndz]
danh từ số nhiều
thức ăn, đồ ăn
choice viands
thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị


/'vaiəndz/

danh từ số nhiều
thức ăn, đồ ăn
choice viands thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.