Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrage


[vibrage]
danh từ giống đực
(xây dựng) sự đầm rung
Vibrage du béton
sự đầm rung bê tông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.