Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrancy




vibrancy
['vaibrənsi]
danh từ
sự công hưởng, sự cộng minh; tiếng vang
sự rung động, sự chấn động


/'vaibrənsi/

danh từ
sự lúc lắc, sự rung động
sự rung tiếng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.