|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrant
 | [vibrant] |  | tính từ | | |  | rung | | |  | Corde vibrante | | | dây rung | | |  | Consonne vibrante | | | (ngôn ngữ học) phụ âm rung | | |  | Voix vibrante | | | giọng rungvang | | |  | rung rinh | | |  | La chaleur vibrante sur les dalles des rues | | | khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố | | |  | (nghĩa bóng) rung động, rung cảm | | |  | Discours vibrant | | | bài diễn văn rung cảm | | |  | Une nature vibrante | | | bản chất dễ rung cảm |
|
|
|
|