Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrational




vibrational
[vai'brei∫ənl]
tính từ
rung động
lúc lắc, chấn động



có dao động, có chấn động, có rung động

/vai'breiʃənl/

tính từ
rung động
lúc lắc, chấn động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.