Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrion


[vibrion]
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy
(thân mật) người không bao giờ ngồi yên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.