Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrissae




vibrissae
[vai'braisi:]
danh từ số nhiều
lông mũi (của người)
lông mỏ (của chim)
râu mép (của thú)


/vai'brisi:/

danh từ số nhiều
lông mũi (của người)
lông mỏ (của chim)
râu mép (của thú)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.