Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viceregal




viceregal
[,vais'ri:gl]
tính từ
(thuộc) phó vương; (thuộc) tổng trấn; về phó vương, về tổng trấn


/'vais'ri:gəl/

tính từ
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.