|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicissitude
 | [vicissitude] |  | danh từ giống cái | |  | (số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy | |  | Les vicissitudes de l'existence | | những nỗi thăng trầm của cuộc sống | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn | |  | La vicissitude des saisons | | sự tuần hoàn của các mùa |
|
|
|
|