Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victimize




victimize
['viktimaiz]
Cách viết khác:
victimise
['viktimaiz]
ngoại động từ
khiển trách, trừng phạt ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành
bắt nạt, trù dập; trêu chọc
the fat boy was victimized by his classmates
cậu bé béo phị đã bị các bạn trong lớp trêu chọc


/'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/

ngoại động từ
dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh
đối xử tàn nhẫn
lừa, bịp

Related search result for "victimize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.