 | [victoire] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng |
| |  | Remporter une victoire |
| | thắng trận |
| |  | Fêter une victoire |
| | ăn mừng chiến thắng |
| |  | sự thắng, thắng lợi |
| |  | Victoire aux points |
| | sự thắng điểm |
| |  | Victoire d'une équipe de football |
| | chiến thắng của một đội bóng |
| |  | Victoire diplomatique |
| | thắng lợi ngoại giao |
| |  | (Victoire) thần Chiến thắng; tượng thần chiến thắng |
| |  | chanter vitoire |
| |  | khoe khoang thắng lợi |
| |  | victoire à la Pyrrhus |
| |  | cuộc thắng trận tốn nhiều xương máu |
| |  | victoire sur soi-même |
| |  | cuộc chiến thắng bản thân |
 | phản nghĩa Défaite, déroute. Contre-performance, échec. |