Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victor




victor
['viktə]
danh từ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng
(định ngữ) chiến thắng
victor army
đạo quân chiến thắng


/'viktə/

danh từ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng
(định ngữ) chiến thắng
victor army đạo quân chiến thắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "victor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.