Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
victoria


[victoria]
danh từ giống cái
xe ngựa victoria, xe ngựa trần bốn bánh
danh từ giống đực
(thực vật học) cây nong tằm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.