| [vidange] |
| danh từ giống cái |
| | sự tháo sạch, sự thau |
| | Vidange d'un réservoir d'eau |
| sự tháo sạch một thùng nước |
| | Vidange à pleine ouverture |
| sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ |
| | Vidange d'un bassin |
| sự thau một cái bể |
| | (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch |
| | Vidange de matériaux de déblai |
| sự dọn sạch vật liệu đào lên |
| | Vidange des terres |
| sự dọn sạch đất (công trường xây dựng) |
| | rãnh bên đường |
| | sự đổ thùng, sự lấy phân |
| | Système de vidange |
| hệ thống lấy phân |
| | (số nhiều) phân (lấy ở hố phân ra) |