Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
videlicet




videlicet
[vi'deliset]
phó từ
(viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác
three people have seen, videlicet John, William and Oliver
ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ


/vi'di:liset/

phó từ
((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là
three people have seen, videlicet John, William and Oliver ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.