Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
view-finder




view-finder
['vju:'faində]
danh từ
(nhiếp ảnh) kính ngắm (dụng cụ trên máy ảnh chỉ cho thấy khu vực sẽ được chụp qua một thấu kính)


/'vju:,faində/

danh từ
(nhiếp ảnh) kính ngắm

Related search result for "view-finder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.