Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewable




viewable
['vju:əbl]
tính từ
có thể xem được
có thể nhìn thấy


/'vju:əbl/

tính từ
có thể xem được

Related search result for "viewable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.