Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewer




viewer
['vju:ə]
danh từ
người xem; người quan sát
viewers of the current economic situation
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
người xem chương trình TV; khán giả
dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
a slide viewer
đèn chiếu


/'vju:ə/

danh từ
người xem
người khám xét, người thẩm tra
người xem truyền hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viewer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.