viewer
viewer | ['vju:ə] |  | danh từ | |  | người xem; người quan sát | |  | viewers of the current economic situation | | những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời | |  | người xem chương trình TV; khán giả | |  | dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh | |  | a slide viewer | | đèn chiếu |
/'vju:ə/
danh từ
người xem
người khám xét, người thẩm tra
người xem truyền hình
|
|