Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewless




viewless
['vju:lis]
tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được/mù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm


/'vju:lis/

tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.