Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewy




viewy
['vju:i]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị
phô trương, hoa hoè hoa sói, gàn, dở hơi, kẻng, sộp, bảnh


/'vju:i/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị
phô trương, hoa hoè hoa sói

Related search result for "viewy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.