|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigile
| [vigile] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng) | | | La vigile de Noël | | hôm trước lễ Nô-en | | danh từ giống đực | | | (từ mới, nghĩa mới) người gác (cơ quan hành chánh, đại học, khu công nghiệp...) | | tính từ | | | (y học) chập chờn | | | Coma vigile | | hôn mê chập chờn |
|
|
|
|