|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vignette
| [vignette] | | danh từ giống cái | | | hoạ tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...) | | | viền hoạ tiết (trang trí ảnh...) | | | nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...) | | | giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô-tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...) | | | Les vignettes de la fête de l'Humanité | | giấy vé lễ báo Nhân đạo |
|
|
|
|