|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigoureux
| [vigoureux] | | tính từ | | | khoẻ | | | Vieillard encore vigoureux | | cụ già còn khỏe | | | Bras vigoureux | | cánh tay khoẻ | | | Végétation vigoureuse | | cây cối mọc khoẻ | | | mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi | | | Style vigoureux | | lời văn mạnh mẽ | | | Effet vigoureux | | hiệu quả mạnh | | | Touche vigoureuse | | nét bút rắn rỏi | | | mãnh liệt, kịch liệt | | | Attaque vigoureuse | | sự công kích mãnh liệt | | | Vigoureuse riposte | | sự đập lại kịch liệt | | phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle. Mièvre, mou. |
|
|
|
|