Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viking





viking
['vaikiη]
danh từ
(Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả nước Anh, từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10)
Viking raiders
bọn cướp biển Vaikinh


/'vaikiɳ/

danh từ
(sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10)

Related search result for "viking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.