Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viking


[viking]
danh từ giống đực
(sử học) cướp biển Bắc Âu (thế kỷ 8, 9, 10)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.